Logo Thandongdatviet.com
SẢN PHẨM

Thiết bị dạy cho giáo viên

Hỗ trợ giáo viên thực hiện dạy học ngoại ngữ.

67.509.000 

Mô tả: Thiết bị dạy cho giáo viên

1. Bộ máy vi tính để bàn hoặc máy tính xách tay
+ Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5 12400 Processor (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz /18MB Intel®SmartCache/6Cores/12Threads)
+ Bo mạch chủ:
– Chipset Intel H610, Supports 12th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1700); Core i7 + i5 + i3 + Pentium; 02 x DDR4 DIMM upto 64GB;support dual channel DDR4 3200/2800/2666/2400 MHz; VGA & Sound & Intel® I219V LAN Gigabit onboard; 1 x Headphone; 1 x Microphone; 1 x PCI Express 4.0 x16 slot,1 x PCI Express 3.0 X1 slot; 1 x D-Sub, 1 x HDMI, 1 x Display port; 10 USB (04 x USB 3.2 port(s) (02 at back panel, 2 at midboard), 6 x USB 2.0 (2 at midboard, 4 at back panel); 4 x SATA 6.0 Gb/s Ports; 1 x M.2 2280, 2260, 2242 (both SATA & PCIE mode); 1 x PS/2 keyboard/mouse port
+ Tính năng khác:
– 4x EZ Debug LED: Chế độ EZ Debug LED Đèn báo hiệu lỗi tích hợp sẵn trên bo mạch chủ chỉ rõ nguồn gốc của sự cố hoạt động của CPU / RAM / GPU / HDD mỗi lần khởi động hệ thống (không cần sử dụng bản tra cứu lỗi, không gắn thêm thiết bị mở rộng bên thứ 3), qua đó tiết kiệm được thời gian xác định lỗi để khắc phục sự cố dễ dàng hơn.
– Anti-overload ( component voltage overload protection): chống quá tải (bảo vệ quá tải điện áp thành phần)
– Anti-thunder design (double protection): thiết kế chống sấm sét
– Anti-static electricity (ESD chip protection): Chống tĩnh điện (bảo vệ chip ESD) 2 chip IC chống tĩnh điện chất lượng được sử dụng cùng với các cổng ra như VGA, HDMI, Lan, USB… bảo vệ này kéo dài tuổi thọ của bo mạch chủ cũng như các thành phần khác.
+ Tích hợp tính năng:
– Quản trị hệ thống từ xa bằng Smartphone: Cho phép quản lý dữ liệu, hình ảnh, âm thanh, quản lý trình chiếu Video. Thực hiện Tắt/ Khởi động/ Lưu toàn bộ dữ liệu tạm thời trên máy tính bằng Smartphone.
– An toàn dữ liệu, khôi phục hệ thống khi Hệ điều hành bị lỗi, sự cố, hư hỏng. Cấu hình thao tác nhanh trên bàn phím, cho phép khởi tạo ngay tức thời.
– Bộ nhớ: DDR4 8GB bus 2666MHz
– Ổ cứng: SSD 512GB SATA3
– Thùng máy và nguồn Thùng máy (Đồng bộ với thương hiệu Máy tính) với bộ nguồn Power Supply 650W
– Tích hợp Kengsinton Security Slot Lock
– Có USB 3.0 và ngõ cắm Audio mặt trước đồng bộ với mainboard
– Màn hình LCD LED 21.5″ (Đồng bộ với thương hiệu Máy tính)
– Kích thước 21.5 “. Độ phân giải: 1920×1080 (Full HD), Thời gian đáp ứng: 2ms,.
– Tỷ lệ tương phản động (DCR) 180,000,000: 1. Tỷ lệ khung hình: 16:9 Wide. Số màu hiển thị: 16.7M,
– Cổng kết nối: VGA port, HDMI port (kèm Cable HDMI)
Chứng nhận dán nhãn năng lượng màn hình
– Bàn phím: Keyboard Standard USB Port – (Đồng bộ với thương hiệu Máy tính)
– Chuột: Mouse USB w/ Optical Scroll button – (Đồng bộ với thương hiệu Máy tính)
– Hệ điều hành – Free Dos
– Phụ kiện: CD Driver & Utilities, Cáp nguồn
2. Phần mềm quản lý lớp học và giảng dạy ngoại ngữ
Phần mềm phòng học ngoại ngữ thông minh là hệ thống học ngoại ngữ ứng dụng trên môi trường mạng với nhiều công cụ giảng dạy và quản lý. Các chức năng này được phát triển để tạo sự thuận tiện cho giáo viên trong việc thiết kế các hoạt động giảng dạy, áp dụng các tài liệu đa phương tiện và tạo các kịch bản mô phỏng, nhằm hướng dẫn học sinh luyện khả năng đọc, nghe và nói.
CHỨC NĂNG GIẢNG DẠY
1.    Voice Teaching – Giảng dạy bằng giọng nói
a.    Voice Broadcast: Truyền tín hiệu âm thanh từ micro của giáo viên hoặc thiết bị ghi âm khác đến một, một nhóm hoặc tất cả học sinh. Khi giáo viên thực hiện chức năng “voice broadcast”, học sinh sẽ không có quyền kiểm soát để dừng việc broadcast.
b.    Teacher-Student Chatting: Giáo viên và học sinh có thể tương tác với nhau thông qua chức năng “voice chat”.
c.    Voice Demo: Giáo viên có thể chỉ định một học sinh phát biểu. Tất cả các học sinh khác có thể nghe nội dung của học sinh được chỉ định.
d.    Record / Play: Giáo viên và học sinh có thể ghi âm lại nội dung và phát đoạn ghi âm này trên lớp phục vụ cho các hoạt động giảng dạy.
2.    Audiovisual teaching – Phương pháp dạy nghe nhìn
a.    Screen Broadcast
·      Giáo viên có thể phát nội dung đa phương tiện trên màn hình của giáo viên đến một, một nhóm hoặc tất cả học sinh. Học sinh sẽ không có quyền kiểm soát khi giáo viên đang chia sẻ màn hình.
–        Giáo viên có thể broadcast toàn màn hình.
–        Giáo viên có thể broadcast dạng cửa sổ.
–        Giáo viên có thể broadcast một phân vùng.
b.    Video broadcast: Giáo viên có thể broadcast các file video trong CD-ROM và DVD-ROM từ máy tính của giáo viên hoặc nội dung video đa phương tiện đến một, một nhóm hoặc tất cả học sinh.
c.    External Device Broadcast: Giáo viên có thể broadcast nội dung đa phương tiện từ thiết bị bên ngoài.
d.    Multicast
·      Giáo viên có thể phân chia nhóm từ 1 đến 4 nhóm cho chương trình giảng dạy video.
·      Với chức năng “Multicast”, video có thể được chuyển sang 1 ~ 4 các nhóm khác nhau để sinh viên của các nhóm khác nhau học hỏi từ các nhóm khác nhau, các kênh có nội dung dạy học khác nhau
e.    Web Demo: Với tính năng “Web demo” cho phép học sinh có thể duyệt web và tìm kiếm nhiều nguồn tài nguyên trên internet.
CHỨC NĂNG LUYỆN TẬP
1.    Collabrorative practice – thực hành tương tác
a.    Group Teaching
·      Group Management – các hoạt động quản lý nhóm: cho phép chia tất cả học sinh thành các nhóm và chỉ định trưởng nhóm cho mỗi nhóm.
·      Topic Discussion – Thảo luận theo chủ đề: Giáo viên có thể tạo một chủ đề hoặc các tình huống đến các nhóm khác nhau để thảo luận.
·      Group Teaching – Giảng dạy nhóm: Người trưởng nhóm của mỗi nhóm có thể dạy và hướng dẫn các thành viên trong nhóm của mình.
b.    Group chat – Chức năng trao đổi trong nhóm
·      Giáo viên có thể chia nhóm thủ công hoặc tự động (theo dòng / theo hàng /ngẫu nhiên) tùy theo số lượng thành viên để thảo luận. Hệ thống cũng có thể tự động chia học sinh thành các nhóm để thảo luận và luyện tập thực hành.
c.    Role – Play: Chức năng đóng vai
·      Giáo viên phát một đoạn video và chỉ định học sinh thực hành đóng vai theo tình huống mô phỏng trong đoạn video.
d.    Simultaneous Translation – Chức năng phiên dịch
·      Cho phép giáo viên có thể chuyển giọng nói của giáo viên hoặc một đoạn video đến một học sinh được chỉ định để phiên dịch. Học sinh được chỉ định nghe và phiên dịch lại đồng thời.
2.    Individual practice – Luyện tập cá nhân
a.    Repeat Exercise: Chức năng luyện tập
·      Phần mềm với bộ lặp ngôn ngữ đa phương tiện có thể hỗ trợ phát file video, âm thanh. Học sinh có thể phát lại để thực hành kỹ năng nghe và nói.
b.    Voice Comparison: Chức năng ghi âm so sánh
·      Cho phép học sinh kiểm tra thực hành kỹ năng phát âm. Hệ thống tự động hiển thị đồ họa cảm âm so sánh giọng phát âm của học sinh với âm thanh gốc, để học sinh biết cách phát âm với giọng điệu thích hợp và cải thiện vấn đề phát âm.
c.    Voice Practice: Chức năng thực hành nói
·      Học sinh có thể luyện tập thực hành nói theo các tình huống trong tài liệu được giáo viên cung cấp sẵn.
d.    Chức năng tự học – Self-Learning
·         Hệ thống cung cấp cho học sinh một môi trường tự học với các file video, âm thanh được giáo viên biên soạn. Học sinh có thể lựa chọn tài liệu học tập và thực hành theo nhu cầu của riêng mình.
CHỨC NĂNG TỔ CHỨC THI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
1.    Thi trực tuyến
a.    Comprehensive exam – tổ chức các kỳ thi chuyên sâu: Hệ thống hỗ trợ nhiều loại hình thi đa dạng như thi đọc, thi nghe, thi viết, thi vấn đáp.
b.    Oral Exam – thi vấn đáp: Trong kỳ thi học sinh cần trả lời câu hỏi bằng miệng.
c.    Class Exercise: Giảng dạy đố vui trong lớp. Cho phép giáo viên nắm bắt tình trạng học tập của học sinh.
2.    Tổ chức các thi kiểm tra & phân tích đánh giá
a.    Chức năng Edit / Setting
·      Biên tập đề thi: Phần mềm cung cấp tính năng “Exam Editor” giúp giáo viên nhanh chóng tạo đề thi điện tử. “Exam Editor” là một công cụ độc lập cho phép giáo viên chỉnh sửa biên tập đề thi.
·      Thiết lập bài thi
–        Thời gian thi: Cài đặt thời gian thu bài.
–        Các cách thu bài thi: Nộp thủ công, thu tự động, giáo viên chủ động thu.
b.    Chức năng Analysis / Management
·      Giáo viên có thể nhận được kết quả thống kê tình hình học tập của học sinh với tính năng tự động sửa lỗi, phân tích và quản lý điểm số của hệ thống. Đồng thời học sinh cũng nhận được kết quả thi của mình.
CÔNG CỤ PHỤC VỤ GIẢNG DẠY
1.    Teaching tool
a.    Electonic Roll Call – Chức năng điểm danh
·      Cho phép giáo viên thực hiện việc điểm danh học sinh ngay lập tức để quản lý việc tham gia học tập của học sinh.
b.    Chức năng Remote Lock
·      Cho phép giáo viên thực hiện chức năng khóa màn hình máy tính học sinh bằng cách bôi đen màn hình, hiển thị văn bản hoặc hình ảnh cụ thể. Bàn phím và chuột cũng có thể bị khóa để học sinh không thực hiện được bất kỳ thao tác nào.
c.    Chức năng Electronic Pointer (e-Pointer)
·      Cho phép giáo viên sử dụng các công cụ viết vẽ như đường kẻ, hình tròn, hinh hộp, mũi tên, văn bản,… để ghi chú trên màn hình giáo viên trong quá trình giảng dạy.
d.    Chức năng Screen Recording
·      Giáo viên có thể ghi hoạt động giảng dạy trên màn hình, giọng nói và lưu lại dưới dạng file video.
e.    Chức năng Clear Hand-up
·      Cho phép giáo viên có thể trực tiếp xóa biểu tượng trạng thái giơ tay của học sinh.
2.    Communication
a.    File Transfer – Chức năng truyền file
·      Giáo viên có thể gửi trực tiếp thư mục hoặc file đến thư mục cụ thể trên máy tính học sinh.
b.    Send Notice – Chức năng gửi thông báo
·      Cho phép giáo viên gửi thông báo đến học sinh, hộp thoại thông báo sẽ hiển thị nội dung trên màn hình của học sinh.
c.    Online Chat – Chức năng trò chuyện trực tuyến
·      Cho phép giáo viên và học sinh trao đổi thông qua hộp thoại tin nhắn, giáo viên có thể gửi tin nhắn dạng văn bản hoặc hình ảnh (bmp) cho học sinh.
3.    Remote Assistance
a.    Monitoring – Chức năng giám sát
·      Cho phép giáo viên theo dõi giám sát màn hình của bất kỳ học sinh nào từ máy tính của giáo viên.
b.    Remote Control – Chức năng điều khiển từ xa
·      Cho phép giáo viên kiểm soát điều khiển máy tính học sinh từ xa, để hỗ hỗ trợ cài đặt/ gỡ ứng dụng, hỗ trợ học sinh thao tác từ máy tính của giáo viên.
c.    Remote Command – Chức năng tạo lệnh từ xa
·      Cho phép giáo viên gửi lệnh chạy và đóng ứng dụng trên máy tính của một hoặc nhiều học sinh và thực hiện cùng một lúc.
d.    Remote Setting – Chức năng cài đặt từ xa
·      Cho phép giáo viên thực hiện việc cài đặt “Audio”, “Resolution”, “Power options”, “Synchronize computer’s time” từ xa đến một hoặc nhiều máy tính học sinh.
e.    Startup hoặc Shutdown / Log in hoặc out
·      Cho phép giáo viên thực hiện các thao tác “khởi động máy (Wakeup-On-LAN)”, “tắt máy”, “log out”, “log in”, “đóng ứng dụng”,… đến máy tính của học sinh được chỉ định.
4.    Operational Management
a.    Kiểm soát truy cập Internet
·      Giáo viên có thể kiểm soát quyền truy cập internet của học sinh để ngăn chặn việc truy cập internet của học sinh trong lớp mà không được phép.
b.    Kiểm soát thiết bị kết nối
·      Giáo viên có thể kiểm soát quyền kết nối các thiết bị bên ngoài như CD, ổ cứng USB trên máy tính học sinh.
c.    Hạn chế giao diện hiển thị
·      Cho phép giáo viên hiển thị hoặc ẩn bảng điều khiển của học sinh để kiểm soát hành vi vận hành máy tính của học sinh trong lớp.
d.    Student on/off
Cho phép giáo viên chỉ định học sinh tham gia học online hoặc offline để tự học.
Tai nghe và Micro chuyên dùng
·         Kết nối thông qua cổng RJ11, truyền tải âm thanh rõ ràng, độ bền cao.
·         Tai nghe:
+ Âm thanh Stereo
+ Tần số đáp ứng: 125Hz ~ 8000Hz, ±17dB (0db – 20 uPa) Input power = 1 mW
+ Trở kháng: 32Ω ± 20%.
+ Độ nhạy âm: ≥ 100dB/1mW (0dB = 2- uPa
·         Microphone:
+ Kiểu Microphone Điện động
+ Tần số đáp ứng 40~20000Hz.
+ Độ nhạy -47 ± 2dB (0dB = 1V/Pa)
+ Thu âm trực tiếp 2 chiều